Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 29-10-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 05:27 26/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 0 ngoại tệ tăng giá, 63 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 0 ngoại tệ tăng giá và 63 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 15,178.00 -1,242.00 | 15,178.00 -1,378.00 | 15,958.00 -1,169.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,353.00 -516.00 | 17,513.00 -540.00 | 18,083 -518.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 26,924 -1,944.00 | 26,924 -1,944.00 | 27,800 -1,945.00 |
Euro | EUR | 25,549 -1,368.00 | 25,651 -1,349.00 | 26,291 -1,641.00 |
Bảng Anh | GBP | 0.00 -32,094.00 | 29,425 -2,999.00 | 0.00 -33,410.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,410.00 -775.33 | 2,900.00 -318.00 | 3,060.00 -256.00 |
Yên Nhật | JPY | 159.10 -3.79 | 162.30 -1.94 | 166.10 -3.80 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 -15,014.00 | 14,084.00 -930.00 | 0.00 -15,470.00 |
Đô la Singapore | SGD | 17,512.00 -1,256.00 | 17,674.00 -1,287.00 | 18,249 -1,288.00 |
Bạc Thái | THB | 0.00 -729.00 | 666.00 -63.00 | 0.00 -781.00 |
Đô la Mỹ | USD | 24,430 -861.00 | 24,430 -861.00 | 24,730 -737.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.